You are here
extirpate là gì?
extirpate (ɪkˈstɜrpeɪt )
Dịch nghĩa: nhổ rễ
Động từ
Dịch nghĩa: nhổ rễ
Động từ
Ví dụ:
"Efforts to extirpate invasive species from the ecosystem are ongoing.
Nỗ lực loại bỏ các loài xâm lấn khỏi hệ sinh thái vẫn đang tiếp diễn. "
Nỗ lực loại bỏ các loài xâm lấn khỏi hệ sinh thái vẫn đang tiếp diễn. "