You are here
devalue là gì?
devalue (dɪˈvæljuː )
Dịch nghĩa: làm giảm giá trị
Động từ
Dịch nghĩa: làm giảm giá trị
Động từ
Ví dụ:
"The currency was devalued to boost exports.
Đồng tiền bị phá giá để thúc đẩy xuất khẩu. "
Đồng tiền bị phá giá để thúc đẩy xuất khẩu. "