You are here
despicable là gì?
despicable (dɪˈspɪkəbl )
Dịch nghĩa: bỉ ổi
Tính từ
Dịch nghĩa: bỉ ổi
Tính từ
Ví dụ:
"His actions were despicable and unforgivable.
Hành động của anh ấy thật đáng khinh và không thể tha thứ. "
Hành động của anh ấy thật đáng khinh và không thể tha thứ. "