You are here
die laughing là gì?
die laughing (daɪ ˈlæfɪŋ )
Dịch nghĩa: chết vì cười
Động từ
Dịch nghĩa: chết vì cười
Động từ
Ví dụ:
"The joke was so funny that I nearly died laughing.
Trò đùa quá hài hước khiến tôi suýt chết cười. "
Trò đùa quá hài hước khiến tôi suýt chết cười. "