You are here
die out là gì?
die out (daɪ aʊt )
Dịch nghĩa: tắt ngóm
Động từ
Dịch nghĩa: tắt ngóm
Động từ
Ví dụ:
"Some species are at risk of dying out due to habitat loss.
Một số loài có nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống. "
Một số loài có nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống. "