You are here
devotional là gì?
devotional (dɪˈvoʊʃənl )
Dịch nghĩa: hết lòng
Tính từ
Dịch nghĩa: hết lòng
Tính từ
Ví dụ:
"The book contains many devotional prayers.
Cuốn sách chứa nhiều lời cầu nguyện sùng đạo. "
Cuốn sách chứa nhiều lời cầu nguyện sùng đạo. "