You are here
details là gì?
details (ˈdiːteɪlz )
Dịch nghĩa: các chi tiết
Danh từ
Dịch nghĩa: các chi tiết
Danh từ
Ví dụ:
"The detective asked for more details about the incident.
Thám tử yêu cầu thêm chi tiết về vụ việc. "
Thám tử yêu cầu thêm chi tiết về vụ việc. "