You are here
detain là gì?
detain (dɪˈteɪn )
Dịch nghĩa: bắt giam
Động từ
Dịch nghĩa: bắt giam
Động từ
Ví dụ:
"The police detained the suspect for questioning.
Cảnh sát đã giam giữ nghi phạm để thẩm vấn. "
Cảnh sát đã giam giữ nghi phạm để thẩm vấn. "