You are here
diastole là gì?
diastole (daɪˈæstol )
Dịch nghĩa: sự trương tim
Danh từ
Dịch nghĩa: sự trương tim
Danh từ
Ví dụ:
"Diastole is the phase when the heart relaxes and fills with blood.
Tâm trương là giai đoạn khi tim thư giãn và đầy máu. "
Tâm trương là giai đoạn khi tim thư giãn và đầy máu. "