You are here
diametrical là gì?
diametrical (daɪəˈmɛtrɪkəl )
Dịch nghĩa: xem diametral
Tính từ
Dịch nghĩa: xem diametral
Tính từ
Ví dụ:
"They have diametrical views on the issue.
Họ có quan điểm hoàn toàn trái ngược về vấn đề này. "
Họ có quan điểm hoàn toàn trái ngược về vấn đề này. "