You are here
determinant là gì?
determinant (dɪˈtɜrmɪnənt )
Dịch nghĩa: định rõ
Tính từ
Dịch nghĩa: định rõ
Tính từ
Ví dụ:
"The main determinant of success is hard work.
Yếu tố quyết định chính của thành công là sự chăm chỉ. "
Yếu tố quyết định chính của thành công là sự chăm chỉ. "