You are here
dictates là gì?
dictates (dɪkˈteɪts )
Dịch nghĩa: mệnh lệnh
số nhiều
Dịch nghĩa: mệnh lệnh
số nhiều
Ví dụ:
"The doctor monitored the patient’s diastole during the examination.
Bác sĩ theo dõi tâm trương của bệnh nhân trong quá trình khám. "
Bác sĩ theo dõi tâm trương của bệnh nhân trong quá trình khám. "