You are here
triumphal arch là gì?
triumphal arch (traɪˈʌmfᵊl ɑːʧ)
Dịch nghĩa: khải hoàn môn
Danh từ
Dịch nghĩa: khải hoàn môn
Danh từ
Ví dụ:
"The triumphal arch was built to celebrate the military victory
Cổng vinh quang được xây dựng để kỷ niệm chiến thắng quân sự. "
Cổng vinh quang được xây dựng để kỷ niệm chiến thắng quân sự. "