You are here
trough là gì?
trough (trɒf)
Dịch nghĩa: máng ăn
Danh từ
Dịch nghĩa: máng ăn
Danh từ
Ví dụ:
"The farmer filled the trough with feed for the livestock
Người nông dân đổ thức ăn vào máng cho gia súc. "
Người nông dân đổ thức ăn vào máng cho gia súc. "