You are here
trophy là gì?
trophy (ˈtrəʊfi)
Dịch nghĩa: chiến tích
Danh từ
Dịch nghĩa: chiến tích
Danh từ
Ví dụ:
"She won a trophy for her exceptional performance in the competition
Cô ấy đã giành được cúp vì màn trình diễn xuất sắc trong cuộc thi. "
Cô ấy đã giành được cúp vì màn trình diễn xuất sắc trong cuộc thi. "