You are here
truthful là gì?
truthful (ˈtruːθfᵊl)
Dịch nghĩa: trung thực
Tính từ
Dịch nghĩa: trung thực
Tính từ
Ví dụ:
"He is known for being truthful and honest in all his dealings
Anh ấy được biết đến với sự trung thực và thành thật trong mọi giao dịch. "
Anh ấy được biết đến với sự trung thực và thành thật trong mọi giao dịch. "