You are here
tricky là gì?
tricky (ˈtrɪki)
Dịch nghĩa: đòi hỏi khéo léo
Tính từ
Dịch nghĩa: đòi hỏi khéo léo
Tính từ
Ví dụ:
"The puzzle was quite tricky to solve, but she managed to figure it out
Bài đố khá khó khăn để giải, nhưng cô ấy đã tìm ra cách giải quyết. "
Bài đố khá khó khăn để giải, nhưng cô ấy đã tìm ra cách giải quyết. "