You are here
trot là gì?
trot (trɒt)
Dịch nghĩa: sự chạy lon ton
Danh từ
Dịch nghĩa: sự chạy lon ton
Danh từ
Ví dụ:
"The horse began to trot around the arena
Con ngựa bắt đầu đi nước kiệu quanh đấu trường. "
Con ngựa bắt đầu đi nước kiệu quanh đấu trường. "