You are here

Chữ cái T

Tester (ˈtɛstə)
Viet Nam Người kiểm tra
Testify (ˈtɛstɪfaɪ)
Viet Nam Khai
testimony (ˈtɛstɪmᵊni)
Viet Nam Lời khai
Testing (ˈtɛstɪŋ)
Viet Nam Kiểm tra
Text (tɛkst)
Viet Nam Văn bản
Text message (tɛkst ˈmɛsɪʤ)
Viet Nam tin nhắn dạng văn bản
Textbook (ˈtɛkstbʊk)
Viet Nam sách giáo khoa
Textile industry (ˈtɛkstaɪl ˈɪndəstri)
Viet Nam Kỹ nghệ dệt
Textile Mill (ˈtɛkstaɪl mɪl)
Viet Nam Nhà máy dệt
texture (ˈtɛksʧə)
Viet Nam kết cấu
Thai massage (taɪ ˈmæsɑːʒ)
Viet Nam Mát-xa kiểu Thái
ThaiLand (ˈtaɪlænd)
Viet Nam Thái Lan
thatch (θæʧ)
Viet Nam ván bằng rạ ép
The average sunlight hours per year (ði ˈævᵊrɪʤ ˈsʌnlaɪt aʊəz pɜː jɪə)
Viet Nam Khu vực có giờ nắng trung bình trong năm là
The Bachelor of Accountancy (B.Acy. , B.Acc. hoặc B. Accty) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv əˈkaʊntᵊnsi (biː.Acy. , biː.Acc. hoac biː. Accty))
Viet Nam Cử nhân kế toán
The Bachelor of Art (B.A., BA, A.B. hoặc AB ) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ɑːt (biː.eɪ., biː-eɪ, eɪ.biː. hoac æb ))
Viet Nam Cử nhân khoa học xã hội
The Bachelor of Aviation (B.Av.) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˌeɪviˈeɪʃᵊn (biː.Av.))
Viet Nam Cử nhân ngành Hàng không
The Bachelor of Business Administration (BBA) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃᵊn (biː-biː-eɪ))
Viet Nam Cử nhân quản trị kinh doanh
The Bachelor of Commerce and Administration (BCA) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˈkɒmɜːs ænd ədˌmɪnɪˈstreɪʃᵊn (biː-siː-eɪ))
Viet Nam Cử nhân thương mại và quản trị
The Bachelor of Design (B.Des., or S.Des. in Indonesia) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv dɪˈzaɪn (biː.Des., ɔːr ɛs.Des. ɪn ˌɪndəˈniːʒə))
Viet Nam Cử nhân Thiết kế
The Bachelor of Film and Television (B.F.T.V.) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv fɪlm ænd ˈtɛlɪvɪʒᵊn (biː.ɛf.tiː.viː.))
Viet Nam Cử nhân Điện ảnh và Truyền hình
The Bachelor of Fine Arts (B.F.A.) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv faɪn ɑːts (biː.ɛf.eɪ.))
Viet Nam Cử nhân Mỹ thuật
The Bachelor of Health Science (B.H.Sc.) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv hɛlθ ˈsaɪəns (biː.eɪʧ.Sc.))
Viet Nam Cử nhân Khoa học Y tế
The Bachelor of Laws (LL.B.) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv lɔːz (ɛl-ɛl.biː.))
Viet Nam Cử nhân luật
The Bachelor of Laws (LLB, LL.B) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv lɔːz (ɛl-ɛl-biː, ɛl-ɛl.biː))
Viet Nam Cử nhân luật
The Bachelor of Midwifery (B.Sc.Mid, B.Mid, B.H.Sc.Mid) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˌmɪdˈwɪfᵊri (biː.Sc.mɪd, biː.mɪd, biː.eɪʧ.Sc.mɪd))
Viet Nam Cử nhân Hộ sinh
The Bachelor of Music (B.Mus.) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˈmjuːzɪk (biː.mjuːz.))
Viet Nam Cử nhân Âm nhạc
The Bachelor of Pharmacy (B.Pharm.) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˈfɑːməsi (biː.Pharm.))
Viet Nam Cử nhân Dược
The Bachelor of public affairs and policy management (BPAPM) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˈpʌblɪk əˈfeəz ænd ˈpɒləsi ˈmænɪʤmənt (biː-piː-eɪ-piː-ɛm))
Viet Nam Cử nhân ngành quản trị và chính sách công
The Bachelor of Science (Bc., B.S., BS, B.Sc. hoặc BSc) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˈsaɪəns (Bc., biː.ɛs., biː-ɛs, biː.Sc. hoac BSc))
Viet Nam Cử nhân khoa học tự nhiên
The Bachelor of Science in Agriculture [B.Sc. (Ag) or B.Sc. (Hons.) Agriculture] (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˈsaɪəns ɪn ˈæɡrɪkʌlʧə [biː.Sc. (Ag) ɔː biː.Sc. (hʌnz.) ˈæɡrɪkʌlʧə])
Viet Nam Cử nhân Khoa học trong Nông nghiệp
The Bachelor of Science in Public Health (B.Sc.P.H.) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˈsaɪəns ɪn ˈpʌblɪk hɛlθ (biː.Sc.piː.eɪʧ.))
Viet Nam Cử nhân Khoa học Y tế công cộng
The Bachelor of Social Science (B.S.Sc.) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˈsəʊʃᵊl ˈsaɪəns (biː.ɛs.Sc.))
Viet Nam Cử nhân khoa học xã hội
The Bachelor of Tourism Studies (B.T.S.) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv ˈtʊərɪzᵊm ˈstʌdiz (biː.tiː.ɛs.))
Viet Nam Cử nhân du lịch
The board of directors (ðə bɔːd ɒv daɪˈrɛktəz)
Viet Nam Hội đồng quản trị
The business line (ðə ˈbɪznɪs laɪn)
Viet Nam Ngành nghề kinh doanh
The condition of climate and hydrology (ðə kənˈdɪʃᵊn ɒv ˈklaɪmət ænd haɪˈdrɒləʤi)
Viet Nam Điều kiện khí hậu – thủy văn
The existing condition of land use (ði ɪɡˈzɪstɪŋ kənˈdɪʃᵊn ɒv lænd juːz)
Viet Nam Hiện trạng sử dụng đất
The expire date (ði ɪkˈspaɪə deɪt)
Viet Nam Ngày hết hạn
The first Day of Tet (ðə fɜːst deɪ ɒv Tet)
Viet Nam Mùng 1 Tết
The Forest Trust (ðə ˈfɒrɪst trʌst)
Viet Nam is an international non-profit organisation who help transform supply chains for the benefit of people and nature
The Internet (ði ˈɪntənɛt)
Viet Nam Internet
The Kitchen God (ðə ˈkɪʧᵊn ɡɒd)
Viet Nam Táo quân
The Kitchen Gods Farewell Ceremony (Kitchen Gods’ Day) (ðə ˈkɪʧᵊn ɡɒdz ˌfeəˈwɛl ˈsɛrɪməni (ˈkɪʧᵊn ɡɒdz deɪ))
Viet Nam Tết ông Công ông Táo
The leaser (ðə ˈliːsə)
Viet Nam Người cho thuê
The Master of Accountancy (MAcc, MAc, hoặc Macy) (ðə ˈmɑːstər ɒv əˈkaʊntᵊnsi (MAcc, mæk, hoac Macy))
Viet Nam Thạc sĩ kế toán
The Master of Art (M.A) (ðə ˈmɑːstər ɒv ɑːt (ɛm.eɪ))
Viet Nam Thạc sĩ khoa học xã hội
The Master of business Administration (MBA) (ðə ˈmɑːstər ɒv ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃᵊn (ɛm-biː-eɪ))
Viet Nam Thạc sĩ quản trị kinh doanh
The Master of Economics (M.Econ) (ðə ˈmɑːstər ɒv ˌiːkəˈnɒmɪks (ɛm.Econ))
Viet Nam Thạc sĩ kinh tế học
The Master of Finance (M.Fin.) (ðə ˈmɑːstər ɒv ˈfaɪnæns (ɛm.fɪn.))
Viet Nam Thạc sĩ tài chính học
The Master of Science (M.S., MSc hoặc M.S) (ðə ˈmɑːstər ɒv ˈsaɪəns (ɛm.ɛs., MSc hoac ɛm.ɛs))
Viet Nam Thạc sĩ khoa học tự nhiên
The Master of Science in Project Management (M.S.P.M.) (ðə ˈmɑːstər ɒv ˈsaɪəns ɪn ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤmənt (ɛm.ɛs.piː.ɛm.))
Viet Nam Thạc sĩ quản trị dự án
The motion picture industry (ðə ˈməʊʃᵊn ˈpɪkʧər ˈɪndəstri)
Viet Nam Kỹ nghệ điện ảnh
the new year (ðə njuː jɪə)
Viet Nam Năm mới
The New Year tree (ðə njuː jɪə triː)
Viet Nam Cây nêu ngày Tết
The openness of the economy (ði ˈəʊpᵊnnəs ɒv ði ɪˈkɒnəmi)
Viet Nam sự mở cửa của nền ktế
The paper industry (ðə ˈpeɪpər ˈɪndəstri)
Viet Nam Kỹ nghệ giấy
The phenomenon of weathered Laterite (ðə fəˈnɒmɪnən ɒv ˈwɛðəd Laterite)
Viet Nam Hiện tượng phong hóa Laterit
The second Day of Tet (ðə ˈsɛkᵊnd deɪ ɒv Tet)
Viet Nam Mùng 2 Tết
The synchronous planning and construction (ðə ˈsɪŋkrənəs ˈplænɪŋ ænd kənˈstrʌkʃᵊn)
Viet Nam Quy hoạch xây dựng đồng bộ
The topographic condition (ðə ˌtɒpəˈɡræfɪk kənˈdɪʃᵊn)
Viet Nam Điều kiện địa hình
The topographical condition (ðə ˌtɒpəˈɡræfɪkᵊl kənˈdɪʃᵊn)
Viet Nam Địa chất công trình
The Youth Union room (ðə juːθ ˈjuːnjən ruːm)
Viet Nam Phòng đoàn trường
theme (θiːm)
Viet Nam chủ đề
theme board (mood board) (θiːm bɔːd (muːd bɔːd))
Viet Nam bảng chủ đề (bảng tâm trạng)
Theme park (θiːm pɑːk)
Viet Nam Công viên giải trí
Theme song (θiːm sɒŋ)
Viet Nam nhạc nền cho phim
Thermal cracking (ˈθɜːmᵊl ˈkrækɪŋ)
Viet Nam Cracking nhiệt
thermal imaging camera (ˈθɜːmᵊl ˈɪmɪʤɪŋ ˈkæmᵊrə)
Viet Nam Camera ảnh nhiệt
Thermal insulation layer (ˈθɜːmᵊl ˌɪnsjəˈleɪʃᵊn ˈleɪə)
Viet Nam lớp cách nhiệt
thermic lance (ˈθɜːmɪk lɑːns)
Viet Nam Thiết bị cắt bằng ngọn lửa
thermometer (θəˈmɒmɪtə)
Viet Nam đồng hồ nhiệt độ.
thermostat, thermal switch (ˈθɜːməstæt, ˈθɜːmᵊl swɪʧ)
Viet Nam công tắc nhiệt.
Thermowood (Thermowood)
Viet Nam gỗ biến đổi nhiệt
Thigh bone (θaɪ bəʊn)
Viet Nam Xương đùi
Thigh-high boots (θaɪ-haɪ buːts)
Viet Nam Bốt cao đến đùi, bốt cổ cao che đến đùi
Thin-Shell Structure (θɪn-ʃɛl ˈstrʌkʧə)
Viet Nam Kết cấu vỏ mỏng
Third party administrator (θɜːd ˈpɑːti ədˈmɪnɪstreɪtə)
Viet Nam Bên thứ ba quản lý (đối với các chương trình bảo hiểm tự quản)
Third party inspection: (θɜːd ˈpɑːti ɪnˈspɛkʃᵊn:)
Viet Nam Kiểm tra của bên thứ 3
Third party policy (θɜːd ˈpɑːti ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm cho bên thứ ba
Third-year (θɜːd-jɪə)
Viet Nam Sinh viên năm 3
Thirsty (ˈθɜːsti)
Viet Nam khát
Thread (θrɛd)
Viet Nam Sợi chỉ
Thread ends (θrɛd ɛndz)
Viet Nam chỉ thừa , phần chỉ dư ra
Thread length (θrɛd lɛŋθ)
Viet Nam chiều dài đường ren
Thread tool (θrɛd tuːl)
Viet Nam dao tiện ren
Three- jaw chuck (θriː- ʤɔː ʧʌk)
Viet Nam Mâm cặp 3 chấu
Three-jaw chuck (θriː-ʤɔː ʧʌk)
Viet Nam Mâm cặp 3 chấu
Three-piece suit (ˈθriːpiːs suːt)
Viet Nam Bộ đồ bao gồm quần tây, áo sơ mi, áo gile
Three-point shot (θriː-pɔɪnt ʃɒt)
Viet Nam Cú ném xa 3 điểm
Three-side milling cutter (θriː-saɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Viet Nam Dao phay dĩa 3 mặt cắt
Thrift and saving plan (θrɪft ænd ˈseɪvɪŋ plæn)
Viet Nam Chương trình tiết kiệm hưu trí không đủ điều kiện miễn giảm thuế
Throat (θrəʊt)
Viet Nam Cổ họng
Throw-in (θrəʊ-ɪn)
Viet Nam Quả ném biên
Thumb (θʌm)
Viet Nam Ngón tay cái
Thumbtack (ˈθʌmtæk)
Viet Nam đinh ghim
Thunder (ˈθʌndə)
Viet Nam Sấm
Thunderstorm (ˈθʌndəstɔːm)
Viet Nam Bão có sấm sét

Pages