You are here

trigonometry là gì?

trigonometry (ˌtrɪɡəˈnɒmətri)
Dịch nghĩa: lượng giác học
Danh từ
Ví dụ:
"Trigonometry is a branch of mathematics that studies relationships between the angles and sides of triangles
Đạo hàm học là một nhánh của toán học nghiên cứu mối quan hệ giữa các góc và các cạnh của tam giác. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến