You are here
trouble oneself là gì?
trouble oneself (ˈtrʌbᵊl wʌnˈsɛlf)
Dịch nghĩa: làm ai rối trí
Động từ
Dịch nghĩa: làm ai rối trí
Động từ
Ví dụ:
"He would often trouble himself with matters that were beyond his control
Anh ấy thường tự làm phiền với những vấn đề ngoài tầm kiểm soát của mình. "
Anh ấy thường tự làm phiền với những vấn đề ngoài tầm kiểm soát của mình. "