You are here
troop unit là gì?
troop unit (truːp ˈjuːnɪt)
Dịch nghĩa: binh đoàn
Danh từ
Dịch nghĩa: binh đoàn
Danh từ
Ví dụ:
"Each troop unit was assigned a specific task for the operation
Mỗi đơn vị đội quân được giao một nhiệm vụ cụ thể cho hoạt động. "
Mỗi đơn vị đội quân được giao một nhiệm vụ cụ thể cho hoạt động. "