You are here
tuft là gì?
tuft (tʌft)
Dịch nghĩa: chòm râu dưới môi dưới
Danh từ
Dịch nghĩa: chòm râu dưới môi dưới
Danh từ
Ví dụ:
"Tuft
The cat had a tuft of fur on its tail
Con mèo có một chùm lông trên đuôi. "
The cat had a tuft of fur on its tail
Con mèo có một chùm lông trên đuôi. "