Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái I
illumination
(ˌɪlʌmɪˈneɪʃən )
sự chiếu sáng
Thông tin thêm về từ illumination
illusion
(ɪˈluːʒən )
ảo
Thông tin thêm về từ illusion
illusionary
(ɪˈluːʒəˌnɛri )
ảo
Thông tin thêm về từ illusionary
illusions
(ɪˈluːʒənz )
ảo ảnh
Thông tin thêm về từ illusions
illusory
(ɪˈlʊzəri )
không thực tế
Thông tin thêm về từ illusory
illustrate
(ˈɪləsˌtreɪt )
minh họa
Thông tin thêm về từ illustrate
illustrious
(ɪˈlʌstrɪəs )
có tiếng
Thông tin thêm về từ illustrious
imaginary
(ɪˈmædʒɪnɛri )
ảo
Thông tin thêm về từ imaginary
imagination
(ɪˌmædʒɪˈneɪʃən )
ảo
Thông tin thêm về từ imagination
imagine
(ɪˈmædʒɪn )
tưởng tượng
Thông tin thêm về từ imagine
imbecile
(ˈɪmbəsɪl )
khờ dại
Thông tin thêm về từ imbecile
imbibe
(ɪmˈbaɪb )
uống
Thông tin thêm về từ imbibe
imitation
(ˌɪmɪˈteɪʃən )
sự bắt chước
Thông tin thêm về từ imitation
immaculate
(ɪˈmækjələt )
tinh khiết
Thông tin thêm về từ immaculate
immanent
(ˈɪmənənt )
nội tại
Thông tin thêm về từ immanent
immature
(ˌɪməˈtʃʊr )
non nớt
Thông tin thêm về từ immature
immeasurable
(ɪˈmiːʒərəbəl )
vô hạn
Thông tin thêm về từ immeasurable
immediate
(ɪˈmiːdiət )
ngay lập tức
Thông tin thêm về từ immediate
immediately
(ɪˈmiːdiətli )
bèn
Thông tin thêm về từ immediately
immerse
(ɪˈmɜrs )
nhúng
Thông tin thêm về từ immerse
immigrant
(ˈɪmɪɡrənt )
người di dân
Thông tin thêm về từ immigrant
immobile
(ˌɪməˈboʊl )
Bất động sản
Thông tin thêm về từ immobile
immobilize
(ˌɪməˈbaɪlɪzeɪ )
bất động hóa
Thông tin thêm về từ immobilize
immoderate
(ˈɪmˈmɒdərət )
quá độ
Thông tin thêm về từ immoderate
immoral
(ˌɪmˈmɔrəl )
đồi bại
Thông tin thêm về từ immoral
immorality
(ˌɪmɔˈrælɪti )
sự đồi bại
Thông tin thêm về từ immorality
immortal
(ɪˈmɔrtəl )
bất diệt
Thông tin thêm về từ immortal
immunize
(ɪˈmjunɪzeɪt )
gây miễn dịch
Thông tin thêm về từ immunize
immutable
(ɪˈmjuːtəbl )
bất biến
Thông tin thêm về từ immutable
imp
(ɪmp )
tiểu yêu
Thông tin thêm về từ imp
impart
(ɪmˈpɑrt )
truyền sang
Thông tin thêm về từ impart
impartial
(ɪmˈpɑrʃəl )
công bằng
Thông tin thêm về từ impartial
impasse
(ˈɪmpæs )
bế tắc không tìm đâu ra
Thông tin thêm về từ impasse
impassive
(ɪmˈpæsɪv )
bình thản
Thông tin thêm về từ impassive
impatient
(ɪmˈpeɪʃənt )
không kiên nhẫn
Thông tin thêm về từ impatient
impatiently
(ɪmˈpeɪʃəntli )
nóng vội
Thông tin thêm về từ impatiently
impeach
(ɪmˈpiːtʃ )
bãi chức
Thông tin thêm về từ impeach
impeccable
(ɪmˈpɛkəbl )
hoàn hảo
Thông tin thêm về từ impeccable
impedance
(ɪmˈpiːdəns )
trở kháng
Thông tin thêm về từ impedance
impede
(ɪmˈpiːd )
làm trở ngại
Thông tin thêm về từ impede
impediment
(ˈɪmpɛdɪmənt )
sự trở ngại
Thông tin thêm về từ impediment
imperative
(ɪmˈpɛrətɪv )
bắt buộc
Thông tin thêm về từ imperative
imperfect
(ɪmˈpɜrfɛkt )
bất toàn
Thông tin thêm về từ imperfect
imperfection
(ˌɪmˈpɜrfɛkʃən )
sự không hoàn hảo
Thông tin thêm về từ imperfection
imperial
(ɪmˈpɪəriəl )
thuộc hoàng gia
Thông tin thêm về từ imperial
imperial robe
(ɪmˈpɪəriəl roʊb )
áo long bào
Thông tin thêm về từ imperial robe
impersonal
(ɪmˈpɜrsənəl )
không liên quan đến riêng ai
Thông tin thêm về từ impersonal
impertinent
(ɪmˈpɜrtɪnənt )
xấc láo
Thông tin thêm về từ impertinent
imperturbable
(ˌɪmˈpɜrtərˌbəl )
điềm tĩnh
Thông tin thêm về từ imperturbable
impetuous
(ɪmˈpɛtʃuəs )
ào ạt
Thông tin thêm về từ impetuous
impetus
(ˈɪmpɪtəs )
sức xô tới
Thông tin thêm về từ impetus
implement
(ˈɪmplɪmɛnt )
thi hành
Thông tin thêm về từ implement
implicate
(ˈɪmplɪˌkeɪt )
tố cáo ai
Thông tin thêm về từ implicate
implication
(ˌɪmplɪˈkeɪʃən )
ẩn ý
Thông tin thêm về từ implication
implicit
(ɪmˈplɪsɪt )
ngấm ngầm
Thông tin thêm về từ implicit
imply
(ɪmˈplaɪ )
ngụ ý
Thông tin thêm về từ imply
impolite
(ˌɪmˈpoʊlaɪt )
bất nhã
Thông tin thêm về từ impolite
imponderable
(ɪmˈpɒndərəbəl )
rất nhẹ
Thông tin thêm về từ imponderable
importance
(ɪmˈpɔrtəns )
sự quan trọng
Thông tin thêm về từ importance
important
(ɪmˈpɔrtənt )
chính yếu
Thông tin thêm về từ important
important evidence
(ɪmˈpɔrtənt ˈɛvɪdəns )
bằng chứng quan trọng
Thông tin thêm về từ important evidence
importation
(ˌɪmpɔrˈteɪʃən )
sự nhập khẩu
Thông tin thêm về từ importation
importune
(ˌɪmpɔrˈtjun )
gạ gẫm
Thông tin thêm về từ importune
impose
(ɪmˈpoʊz )
áp đặt
Thông tin thêm về từ impose
impose one’s terms
(ɪmˈpoʊz wʌnz tɜrmz )
áp đặt
Thông tin thêm về từ impose one’s terms
imposing
(ɪmˈpoʊzɪŋ )
áp đặt
Thông tin thêm về từ imposing
impossible
(ɪmˈpɑsəbl )
bất khả
Thông tin thêm về từ impossible
impotence
(ˈɪmpoʊtəns )
sự bất lực
Thông tin thêm về từ impotence
impotent
(ˈɪmpoʊtənt )
bất lực
Thông tin thêm về từ impotent
impoverish
(ɪmˈpɒvərɪʃ )
bần cùng hóa
Thông tin thêm về từ impoverish
impoverished
(ɪmˈpɒvərɪʃt )
rất nghèo
Thông tin thêm về từ impoverished
impractical
(ɪmˈpræktɪkəl )
không thực tế
Thông tin thêm về từ impractical
imprecise
(ɪmˈprɪˌsaɪz )
không chính xác
Thông tin thêm về từ imprecise
impregnate
(ɪmˈprɛɡneɪt )
cho thụ tinh
Thông tin thêm về từ impregnate
imprescriptible
(ˌɪmprɪˈskrɪptəbl )
không thể xâm phạm được
Thông tin thêm về từ imprescriptible
impression
(ɪmˈprɛʃən )
ấn tượng
Thông tin thêm về từ impression
impression of a seal
(ɪmˈprɛʃən ʌv ə siːl )
ấn tích
Thông tin thêm về từ impression of a seal
imprison
(ɪmˈprɪzən )
bắt giam
Thông tin thêm về từ imprison
imprisoned
(ɪmˈprɪzənd )
bị giam giữ
Thông tin thêm về từ imprisoned
improbable
(ɪmˈprɑːbəbl )
không chắc
Thông tin thêm về từ improbable
improper
(ɪmˈprɑːpər )
bất hợp lệ
Thông tin thêm về từ improper
improve
(ɪmˈpruːv )
Cải thiện quyền lợi thuê
Thông tin thêm về từ improve
improvement
(ɪmˈpruːvmənt )
sự cải thiện
Thông tin thêm về từ improvement
improvisation
(ˌɪmprəvaɪˈzeɪʃən )
sự sáng tạo trên nền có sẵn
Thông tin thêm về từ improvisation
imprudent
(ɪmˈpruːdənt )
không thận trọng
Thông tin thêm về từ imprudent
impudent
(ˈɪmpjʊdənt )
trơ tráo
Thông tin thêm về từ impudent
impulsive
(ɪmˈpʌlsɪv )
bốc đồng
Thông tin thêm về từ impulsive
impure
(ɪmˈpjʊr )
không tinh khiết
Thông tin thêm về từ impure
in American English
(ɪn əˈmɛrɪkən ˈɪŋɡlɪʃ )
bằng tiếng Mỹ
Thông tin thêm về từ in American English
in Vietnamese
(ɪn ˌviːɛtˈnɑːmz )
bằng tiếng Việt
Thông tin thêm về từ in Vietnamese
in a flash
(ɪn ə flæʃ )
rất nhanh
Thông tin thêm về từ in a flash
in a hurry
(ɪn ə ˈhɜːri )
đang vội vàng
Thông tin thêm về từ in a hurry
in a jiffy
(ɪn ə ˈdʒɪfi )
một lúc, một lát, một chút
Thông tin thêm về từ in a jiffy
in a row
(ɪn ə roʊ )
liền tù tì
Thông tin thêm về từ in a row
in a rush
(ɪn ə rʌʃ )
đang vội vàng
Thông tin thêm về từ in a rush
in absentia
(ɪn æbˈsɛnʃə )
trong khi vắng mặt
Thông tin thêm về từ in absentia
in abundance
(ɪn əˈbʌndəns )
dồi dào
Thông tin thêm về từ in abundance
in accordance with
(ɪn əˈkɔːrdəns wɪð )
tương ứng với
Thông tin thêm về từ in accordance with
in addition
(ɪn əˈdɪʃən )
thêm vào đó
Thông tin thêm về từ in addition
in an emotional tone of voice
(ɪn ən ɪˈmoʊʃənl toʊn əv vɔɪs )
bằng một giọng xúc động
Thông tin thêm về từ in an emotional tone of voice
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »