You are here
impart là gì?
impart (ɪmˈpɑrt )
Dịch nghĩa: truyền sang
Động từ
Dịch nghĩa: truyền sang
Động từ
Ví dụ:
"To impart knowledge is to share or communicate information.
Để truyền đạt kiến thức là chia sẻ hoặc truyền đạt thông tin. "
Để truyền đạt kiến thức là chia sẻ hoặc truyền đạt thông tin. "