You are here
immature là gì?
immature (ˌɪməˈtʃʊr )
Dịch nghĩa: non nớt
Tính từ
Dịch nghĩa: non nớt
Tính từ
Ví dụ:
"An immature person lacks maturity or emotional development.
Một người chưa trưởng thành thiếu sự trưởng thành hoặc phát triển cảm xúc. "
Một người chưa trưởng thành thiếu sự trưởng thành hoặc phát triển cảm xúc. "