Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái I
in any case
(ɪn ˈɛni keɪs )
trong bất kì trường hợp nào
Thông tin thêm về từ in any case
in bad condition
(ɪn bæd kənˈdɪʃən )
trong điều kiện xấu
Thông tin thêm về từ in bad condition
in broad daylight
(ɪn brɔːd ˈdeɪlaɪt )
ban ngày ban mặt
Thông tin thêm về từ in broad daylight
in case
(ɪn keɪs )
phòng khi
Thông tin thêm về từ in case
in common use
(ɪn ˈkɑːmən juːs )
thường dùng
Thông tin thêm về từ in common use
in conclusion
(ɪn kənˈkluːʒən )
để kết luận
Thông tin thêm về từ in conclusion
in danger
(ɪn ˈdeɪndʒər )
rơi vào nguy hiểm
Thông tin thêm về từ in danger
in defiance of
(ɪn dɪˈfaɪəns əv )
bất chấp
Thông tin thêm về từ in defiance of
in depth
(ɪn dɛpθ )
chuyên sâu
Thông tin thêm về từ in depth
in detail
(ɪn dɪˈteɪl )
cụ thể
Thông tin thêm về từ in detail
in details
(ɪn dɪˈteɪlz )
cụ thể
Thông tin thêm về từ in details
in distress
(ɪn dɪsˈtrɛs )
đang gặp nạn
Thông tin thêm về từ in distress
in effect
(ɪn ɪˈfɛkt )
có hiệu lực
Thông tin thêm về từ in effect
in essence
(ɪn ˈɛsəns )
bản chất
Thông tin thêm về từ in essence
in excess
(ɪn ɪkˈsɛs )
dư thừa
Thông tin thêm về từ in excess
in exchange
(ɪn ɪkˈsʧeɪndʒ )
bù lại
Thông tin thêm về từ in exchange
in exchange for
(ɪn ɪkˈsʧeɪndʒ fɔr )
đổi lại
Thông tin thêm về từ in exchange for
in fact
(ɪn fækt )
thực tế là
Thông tin thêm về từ in fact
in force
(ɪn fɔrs )
còn hiệu lực
Thông tin thêm về từ in force
in former times
(ɪn ˈfɔrmər taɪmz )
thuở xưa
Thông tin thêm về từ in former times
in front of
(ɪn frʌnt əv )
phía trước
Thông tin thêm về từ in front of
in full
(ɪn fʊl )
hoàn toàn kiệt sức
Thông tin thêm về từ in full
in general
(ɪn ˈdʒɛnərəl )
nhìn chung
Thông tin thêm về từ in general
in good form
(ɪn ɡʊd fɔrm )
đúng chuẩn mực
Thông tin thêm về từ in good form
in half
(ɪn hæf )
chia làm đôi
Thông tin thêm về từ in half
in high spirit
(ɪn haɪ ˈspɪrɪt )
cả mừng
Thông tin thêm về từ in high spirit
in kind
(ɪn kaɪnd )
bằng hiện vật
Thông tin thêm về từ in kind
in name only
(ɪn neɪm ˈoʊnli )
trên danh nghĩa mà thôi
Thông tin thêm về từ in name only
in need
(ɪn niːd )
đang cần
Thông tin thêm về từ in need
in no way
(ɪn noʊ weɪ )
không đời nào
Thông tin thêm về từ in no way
in one hand
(ɪn wʌn hænd )
bằng một tay
Thông tin thêm về từ in one hand
in one’s opinion
(ɪn wʌnz əˈpɪnjən )
theo ý kiến của ai
Thông tin thêm về từ in one’s opinion
in one’s seat
(ɪn wʌnz siːt )
an vị
Thông tin thêm về từ in one’s seat
in order to
(ɪn ˈɔrdər tə )
để
Thông tin thêm về từ in order to
in other words
(ɪn ˈʌðər wɜrdz )
nói cách khác
Thông tin thêm về từ in other words
in part
(ɪn pɑrt )
một phần
Thông tin thêm về từ in part
in particular
(ɪn pərˈtɪkjələr )
đặc biệt là
Thông tin thêm về từ in particular
in person
(ɪn ˈpɜrsən )
trực tiếp
Thông tin thêm về từ in person
in place
(ɪn pleɪs )
an vị
Thông tin thêm về từ in place
in place of
(ɪn pleɪs əv )
thay cho
Thông tin thêm về từ in place of
in practice
(ɪn ˈpræktɪs )
trên thực tế
Thông tin thêm về từ in practice
in principle
(ɪn ˈprɪnsəpl )
về nguyên tắc cơ bản
Thông tin thêm về từ in principle
in public
(ɪn ˈpʌblɪk )
công khai
Thông tin thêm về từ in public
in reduced circumstances
(ɪn rɪˈduːst ˈsɜrkəmstənsɪz )
bần bách
Thông tin thêm về từ in reduced circumstances
in relief
(ɪn rɪˈlif )
sự khuây khỏa
Thông tin thêm về từ in relief
in return
(ɪn rɪˈtɜrn )
bù lại
Thông tin thêm về từ in return
in seclusion
(ɪn sɪˈkluːʒən )
sự ở ẩn
Thông tin thêm về từ in seclusion
in short
(ɪn ʃɔrt )
tóm lại
Thông tin thêm về từ in short
in silence
(ɪn ˈsaɪləns )
âm thầm
Thông tin thêm về từ in silence
in stock
(ɪn stɑk )
còn trong kho
Thông tin thêm về từ in stock
in succession
(ɪn səkˈsɛʃən )
tiếp theo đó
Thông tin thêm về từ in succession
in the afternoon
(ɪn ði ˌæftərˈnun )
ban chiều
Thông tin thêm về từ in the afternoon
in the blink of an eye
(ɪn ðə blɪŋk əv ən aɪ )
trong chớp mắt
Thông tin thêm về từ in the blink of an eye
in the course of
(ɪn ðə kɔrs əv )
trong khi
Thông tin thêm về từ in the course of
in the daytime
(ɪn ðə ˈdeɪtaɪm )
ban ngày
Thông tin thêm về từ in the daytime
in the evening
(ɪn ði ˈiːvənɪŋ )
ban tối
Thông tin thêm về từ in the evening
in the face of
(ɪn ðə feɪs əv )
đối mặt với
Thông tin thêm về từ in the face of
in the first place
(ɪn ðə fɜrst pleɪs )
ngay từ đầu
Thông tin thêm về từ in the first place
in the flesh
(ɪn ðə flɛʃ )
bằng xương bằng thịt
Thông tin thêm về từ in the flesh
in the morning
(ɪn ðə ˈmɔrnɪŋ )
ban sáng
Thông tin thêm về từ in the morning
in the name of
(ɪn ðə neɪm əv )
trên danh nghĩa của
Thông tin thêm về từ in the name of
in the olden days
(ɪn ði ˈoʊldən deɪz )
từ lâu lắm rồi
Thông tin thêm về từ in the olden days
in the past
(ɪn ðə pæst )
trong quá khứ
Thông tin thêm về từ in the past
in the presence of
(ɪn ðə ˈprɛzəns əv )
trong sự hiện diện của
Thông tin thêm về từ in the presence of
in theory
(ɪn ˈθɪəri )
trên lý thuyết
Thông tin thêm về từ in theory
in this case
(ɪn ðɪs keɪs )
trong trường hợp này
Thông tin thêm về từ in this case
in this manner
(ɪn ðɪs ˈmænər )
theo kiểu này
Thông tin thêm về từ in this manner
in this respect
(ɪn ðɪs rɪˈspɛkt )
trong phạm vi này
Thông tin thêm về từ in this respect
in this way
(ɪn ðɪs weɪ )
bằng cách đó
Thông tin thêm về từ in this way
in time
(ɪn taɪm )
kịp giờ
Thông tin thêm về từ in time
in total
(ɪn ˈtoʊtəl )
tổng cộng
Thông tin thêm về từ in total
in transit
(ɪn ˈtrænzɪt )
đang trên đường
Thông tin thêm về từ in transit
in trouble
(ɪn ˈtrʌbəl )
gặp rắc rối
Thông tin thêm về từ in trouble
in turn
(ɪn tɜrn )
thay phiên nhau
Thông tin thêm về từ in turn
in vain
(ɪn veɪn )
bằng thừa
Thông tin thêm về từ in vain
in what way
(ɪn wɑt weɪ )
bằng cách nào
Thông tin thêm về từ in what way
in-law
(ɪn lɔ )
sui gia
Thông tin thêm về từ in-law
inaccessible
(ˌɪnækˈsɛsəbl )
không vào được
Thông tin thêm về từ inaccessible
inadequate
(ˌɪnædɪˈkwət )
không tương xứng
Thông tin thêm về từ inadequate
inadvertent
(ˌɪnədˈvɜrtənt )
vô ý
Thông tin thêm về từ inadvertent
inadvertently
(ˌɪnədˈvɜrtəntli )
tình cờ
Thông tin thêm về từ inadvertently
inanimate
(ˌɪnˈænɪmət )
vô sinh
Thông tin thêm về từ inanimate
inappropriate
(ˌɪnəˈprəʊpriət )
không thích hợp
Thông tin thêm về từ inappropriate
inappropriately
(ˌɪnəˈprəʊpriətli )
không phù hợp
Thông tin thêm về từ inappropriately
inattentive
(ˌɪnəˈtɛntɪv )
thiếu chú ý
Thông tin thêm về từ inattentive
inaugurate
(ɪˈnɔːɡjʊreɪt )
khánh thành
Thông tin thêm về từ inaugurate
inauguration
(ˌɪnɔːɡjʊˈreɪʃən )
sự khánh thành
Thông tin thêm về từ inauguration
inauspicious
(ˌɪnɔːˈspɪʃəs )
mang điềm gở
Thông tin thêm về từ inauspicious
inborn
(ɪnˈbɔrn )
bản hữu
Thông tin thêm về từ inborn
incalculable
(ˌɪnˈkælkjʊləbəl )
không đếm xuể
Thông tin thêm về từ incalculable
incandescent
(ˌɪnˈkændəsənt )
nóng sáng
Thông tin thêm về từ incandescent
incantation
(ˌɪnˈkænˌteɪʃən )
câu thần chú
Thông tin thêm về từ incantation
incapable
(ˌɪnˈkeɪpəbl )
bất lực
Thông tin thêm về từ incapable
incarcerate
(ɪnˈkɑːrsəreɪt )
bắt giam
Thông tin thêm về từ incarcerate
incendiary bomb
(ɪnˈsɛnʃəˌdɛri bɑm )
bom cháy
Thông tin thêm về từ incendiary bomb
incense burner
(ɪnˈsɛns ˈbɜrnər )
bình hương
Thông tin thêm về từ incense burner
incessantly
(ɪnˈsɛsəntli )
không ngừng
Thông tin thêm về từ incessantly
incest
(ɪnˈsɛst )
sự loạn luân
Thông tin thêm về từ incest
incestuous
(ɪnˈsɛstjuəs )
loạn luân
Thông tin thêm về từ incestuous
inch
(ɪnʧ )
inch
Thông tin thêm về từ inch
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »