You are here
imposing là gì?
imposing (ɪmˈpoʊzɪŋ )
Dịch nghĩa: áp đặt
Tính từ
Dịch nghĩa: áp đặt
Tính từ
Ví dụ:
"An imposing structure is large and impressive in appearance.
Một cấu trúc gây ấn tượng là lớn và ấn tượng về hình thức. "
Một cấu trúc gây ấn tượng là lớn và ấn tượng về hình thức. "