You are here
impudent là gì?
impudent (ˈɪmpjʊdənt )
Dịch nghĩa: trơ tráo
Tính từ
Dịch nghĩa: trơ tráo
Tính từ
Ví dụ:
"His impudent remarks were met with disapproval from the audience.
Những nhận xét xấc xược của anh ta đã bị khán giả phản đối. "
Những nhận xét xấc xược của anh ta đã bị khán giả phản đối. "