Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái I
inertia
(ɪˈnɜr.ʃə )
tính ì
Thông tin thêm về từ inertia
inescapable
(ˌɪn.ɪˈskeɪ.pə.bəl )
không thể thoát được
Thông tin thêm về từ inescapable
inevitable
(ˌɪnˈɛvɪtəbl )
không tránh được
Thông tin thêm về từ inevitable
inevitably
(ˌɪnˈɛvɪtə.bli )
không thể tránh khỏi
Thông tin thêm về từ inevitably
inexcusable
(ˌɪn.ɪkˈskjuː.zə.bəl )
bất dung
Thông tin thêm về từ inexcusable
inexpensive
(ˌɪn.ɪkˈspɛnsɪv )
không đắt đỏ
Thông tin thêm về từ inexpensive
inexperience
(ɪnɪkˈspɛrɪəns )
sự thiếu kinh nghiệm
Thông tin thêm về từ inexperience
inexperienced
(ˌɪnɪkˈspɛrɪnd )
không có kinh nghiệm
Thông tin thêm về từ inexperienced
inextricable
(ˌɪnɛkˈstrɪkəbl )
không thể gỡ ra
Thông tin thêm về từ inextricable
infallible
(ɪnˈfælɪbəl )
không thể mắc sai lầm
Thông tin thêm về từ infallible
infancy
(ˈɪnfənsi )
tuổi còn ẵm ngửa
Thông tin thêm về từ infancy
infant
(ˈɪnfənt )
hài nhi
Thông tin thêm về từ infant
infantile
(ˈɪnfənˌtaɪl )
như trẻ con
Thông tin thêm về từ infantile
infantry
(ˈɪnfəntri )
bộ binh
Thông tin thêm về từ infantry
infantryman
(ˈɪnfəntrimæn )
lính bộ binh
Thông tin thêm về từ infantryman
infants
(ˈɪnfənts )
hài nhi
Thông tin thêm về từ infants
infarct
(ˈɪnfɑrkt )
chứng nhồi máu
Thông tin thêm về từ infarct
infatuated
(ɪnˈfæʧueɪtɪd )
mê tít
Thông tin thêm về từ infatuated
infect
(ɪnˈfɛkt )
nhiễm
Thông tin thêm về từ infect
infer
(ɪnˈfɜr )
suy ra
Thông tin thêm về từ infer
inferior
(ɪnˈfɪəriər )
bên dưới
Thông tin thêm về từ inferior
infertility
(ˌɪnfɜrˈtɪləti )
sự cằn cỗi
Thông tin thêm về từ infertility
infiltrate
(ˈɪnfɪlˌtreɪt )
rỉ qua
Thông tin thêm về từ infiltrate
infiltrator
(ˈɪnfɪlˌtreɪtər )
người xâm nhập
Thông tin thêm về từ infiltrator
infinitely
(ˈɪnfɪnɪtli )
vô vàn
Thông tin thêm về từ infinitely
infinitesimal
(ˌɪnfɪnɪˈtɛsɪməl )
vi phân
Thông tin thêm về từ infinitesimal
infinitive
(ˈɪnfɪnɪtɪv )
thể vô định
Thông tin thêm về từ infinitive
infinity
(ɪnˈfɪnɪti )
sự vô hạn
Thông tin thêm về từ infinity
infirm
(ɪnˈfɜrm )
yếu đuối
Thông tin thêm về từ infirm
infirmary
(ˈɪnfɜrməri )
bệnh viện
Thông tin thêm về từ infirmary
infirmity
(ɪnˈfɜrmɪti )
sự ốm yếu
Thông tin thêm về từ infirmity
infix
(ɪnˈfɪks )
gắn
Thông tin thêm về từ infix
inflame
(ɪnˈfleɪm )
kích thích
Thông tin thêm về từ inflame
inflammation
(ˌɪnfləˈmeɪʃən )
bệnh viêm
Thông tin thêm về từ inflammation
inflate
(ɪnˈfleɪt )
thổi phồng
Thông tin thêm về từ inflate
inflated
(ɪnˈfleɪtɪd )
được thổi phồng
Thông tin thêm về từ inflated
inflexible
(ɪnˈflɛksɪbəl )
không dẻo dai
Thông tin thêm về từ inflexible
inflict punishment on
(ɪnˈflɪkt ˈpʌnɪʃmənt ɒn )
bắt tội
Thông tin thêm về từ inflict punishment on
inflorescence
(ˌɪnfləˈrɛsəns )
sự nở hoa
Thông tin thêm về từ inflorescence
influence
(ˈɪnfluəns )
ảnh hưởng
Thông tin thêm về từ influence
influential
(ˌɪnfluˈɛnʃəl )
có ảnh hưởng
Thông tin thêm về từ influential
influenza
(ˌɪnfluˈɛn zə )
bệnh cúm gà
Thông tin thêm về từ influenza
influx
(ˈɪnflʌks )
cửa sông
Thông tin thêm về từ influx
inform
(ɪnˈfɔrm )
báo tin
Thông tin thêm về từ inform
informatics
(ˌɪnfərˈmætɪks )
khoa học về thông tin
Thông tin thêm về từ informatics
information revolution
(ˌɪnfərˈmeɪʃən ˌrɛvəˈluʃən )
cách mạng thông tin
Thông tin thêm về từ information revolution
informer
(ɪnˈfɔrmər )
chỉ điểm
Thông tin thêm về từ informer
infrared
(ˌɪnfrəˈrɛd )
hồng ngoại
Thông tin thêm về từ infrared
infrequently
(ˌɪnfrɪˈkwɛntli )
không đều đặn
Thông tin thêm về từ infrequently
infringe
(ɪnˈfrɪndʒ )
Vi phạm hợp đồng
Thông tin thêm về từ infringe
infringe upon
(ɪnˈfrɪndʒ əˈpɒn )
vi phạm luật lệ
Thông tin thêm về từ infringe upon
ingenious
(ɪnˈdʒiːniəs )
khéo léo
Thông tin thêm về từ ingenious
ingrained
(ɪnˈɡreɪnd )
ăn sâu
Thông tin thêm về từ ingrained
ingratitude
(ɪnˈɡrætɪtud )
sự bội ơn
Thông tin thêm về từ ingratitude
ingredient
(ɪnˈɡriːdiənt )
Thành phần hợp kim
Thông tin thêm về từ ingredient
inhale
(ɪnˈheɪl )
hít vào
Thông tin thêm về từ inhale
inhaler
(ɪnˈheɪlər )
bình thở oxy
Thông tin thêm về từ inhaler
inherent
(ɪnˈhɛrənt )
vốn có
Thông tin thêm về từ inherent
inherently
(ˌɪnhɪˈrɛntli )
vốn đã
Thông tin thêm về từ inherently
inherit
(ɪnˈhɛrɪt )
ăn thừa tự
Thông tin thêm về từ inherit
inheritance
(ɪnˈhɛrɪtəns )
gia tài
Thông tin thêm về từ inheritance
inheritance tax
(ɪnˈhɛrɪtəns tæks )
thuế thừa kế
Thông tin thêm về từ inheritance tax
inhibit
(ɪnˈhɪbɪt )
ngăn chặn
Thông tin thêm về từ inhibit
inhuman
(ɪnˈhjuːmən )
vô nhân tính
Thông tin thêm về từ inhuman
inhumane
(ˌɪnˈhjuːmeɪn )
bất nhân
Thông tin thêm về từ inhumane
initial
(ɪˈnɪʃəl )
Ban đầu, trước đây, lẽ ra, đáng lẽ
Thông tin thêm về từ initial
initialization
(ˌɪnɪʃəlaɪˈzeɪʃən )
sự khởi tạo
Thông tin thêm về từ initialization
initially
(ɪˈnɪʃəli )
Ban đầu, trước đây, lẽ ra, đáng lẽ
Thông tin thêm về từ initially
initiate
(ɪˈnɪʃieɪt )
vỡ lòng
Thông tin thêm về từ initiate
inject
(ɪnˈdʒɛkt )
chích vào
Thông tin thêm về từ inject
injure sb
(ɪnˈdʒʊər ˌsʌbˈjɛkt )
làm ai bị thương
Thông tin thêm về từ injure sb
injured
(ˈɪnʤərd )
bị thương
Thông tin thêm về từ injured
injuries
(ˈɪnʤəriz )
vết thương nhẹ
Thông tin thêm về từ injuries
injurious
(ɪnˈdʒʊəriəs )
có hại
Thông tin thêm về từ injurious
injury
(ˈɪnʤəri )
sự làm hại
Thông tin thêm về từ injury
injustice
(ɪnˈdʒʌstɪs )
bất công
Thông tin thêm về từ injustice
ink blotter
(ˈɪŋk ˈblɒtər )
bàn thấm
Thông tin thêm về từ ink blotter
ink-jet
(ˈɪŋkˌdʒɛt )
máy in phun
Thông tin thêm về từ ink-jet
ink-pad
(ˈɪŋkˌpæd )
hộp mực dấu
Thông tin thêm về từ ink-pad
inland
(ˈɪnˌlænd )
vùng nội địa
Thông tin thêm về từ inland
inlay
(ɪnˈleɪ )
khảm
Thông tin thêm về từ inlay
inmate
(ˈɪnmeɪt )
bạn tù
Thông tin thêm về từ inmate
inn
(ɪn )
quán trọ
Thông tin thêm về từ inn
innards
(ˈɪnɑrdz )
ruột
Thông tin thêm về từ innards
innate
(ɪnˈneɪt )
bản hữu
Thông tin thêm về từ innate
innate character
(ɪnˈneɪt ˈkɛrɪktər )
bẩm tính
Thông tin thêm về từ innate character
inner
(ˈɪnər )
bề trong
Thông tin thêm về từ inner
inner feelings
(ˈɪnər ˈfiːlɪŋz )
ẩn tình
Thông tin thêm về từ inner feelings
innocent
(ˈɪnəsənt )
ngây thơ
Thông tin thêm về từ innocent
innominate-bone
(ˌɪnəˈmɪnət boʊn )
xương chậu
Thông tin thêm về từ innominate-bone
innovate
(ˈɪnəˌveɪt )
Cải tiến liên tục
Thông tin thêm về từ innovate
innuendo
(ˌɪnjuˈɛndoʊ )
lời nói bóng gió
Thông tin thêm về từ innuendo
innumerable
(ɪˈnjuːmərəbl )
cô kể
Thông tin thêm về từ innumerable
innumerable and extensive
(ɪˈnjuːmərəbl ənd ɪkˈstɛnsɪv )
bạt ngàn
Thông tin thêm về từ innumerable and extensive
inoculate
(ɪˈnɒkjʊleɪt )
chủng ngừa
Thông tin thêm về từ inoculate
inoculation
(ˌɪnɒkjʊˈleɪʃən )
sự chủng
Thông tin thêm về từ inoculation
inquire
(ɪnˈkwaɪər )
điều tra
Thông tin thêm về từ inquire
inquiring
(ɪnˈkwaɪərɪŋ )
điều tra
Thông tin thêm về từ inquiring
inquiry
(ˈɪnkwəri )
ăng kết
Thông tin thêm về từ inquiry
inquisitive
(ɪnˈkwɪzɪtɪv )
ham tìm hiểu
Thông tin thêm về từ inquisitive
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »