You are here
impassive là gì?
impassive (ɪmˈpæsɪv )
Dịch nghĩa: bình thản
Tính từ
Dịch nghĩa: bình thản
Tính từ
Ví dụ:
"An impassive person shows no emotion or reaction.
Một người vô cảm không thể hiện cảm xúc hoặc phản ứng. "
Một người vô cảm không thể hiện cảm xúc hoặc phản ứng. "