You are here
illumination là gì?
illumination (ˌɪlʌmɪˈneɪʃən )
Dịch nghĩa: sự chiếu sáng
Danh từ
Dịch nghĩa: sự chiếu sáng
Danh từ
Ví dụ:
"Illumination refers to the act of lighting up or the source of light.
Chiếu sáng chỉ hành động làm sáng lên hoặc nguồn sáng. "
Chiếu sáng chỉ hành động làm sáng lên hoặc nguồn sáng. "