You are here
impeccable là gì?
impeccable (ɪmˈpɛkəbl )
Dịch nghĩa: hoàn hảo
Tính từ
Dịch nghĩa: hoàn hảo
Tính từ
Ví dụ:
"An impeccable performance leaves a lasting impression on the audience.
Một màn trình diễn hoàn hảo để lại ấn tượng lâu dài cho khán giả. "
Một màn trình diễn hoàn hảo để lại ấn tượng lâu dài cho khán giả. "