You are here

Chữ cái I

isolationism (ˌaɪsoʊˈleɪʃənˌɪzəm )
Viet Nam chủ nghĩa biệt lập
isomeric (ˌaɪsəˈmɛrɪk )
Viet Nam đồng phân
isomorphous (ˌaɪsəˈmɔrfəs )
Viet Nam đồng hình
isoptera (ˌaɪsoʊˈpɛrtəra )
Viet Nam bộ cánh đều
isosceles triangle (ˌaɪsoʊˈsɛliz ˈtraɪæŋɡəl )
Viet Nam tam giác cân
isothermal (ˌaɪsoʊˈθɜrml )
Viet Nam đẳng nhiệt
isotope (ˈaɪsoʊtoʊp )
Viet Nam đồng vị
isotropic (ˌaɪsoʊˈtrɒpɪk )
Viet Nam đẳng hướng
issue a decree (ˈɪʃu ə dɪˈkriː )
Viet Nam ban hành sắc luật
issue a law (ˈɪʃu ə lɔː )
Viet Nam ban bố luật pháp
isthmus (ˈɪsθməs )
Viet Nam eo đất
italic (ɪˈtælɪk )
Viet Nam kiểu chữ nghiêng
itch-mite (ˈɪtʃˌmaɪt )
Viet Nam cái ghẻ
itching (ˈɪtʃɪŋ )
Viet Nam ngứa ngáy
itchy (ˈɪtʃi )
Viet Nam ngứa ngáy
item (ˈaɪtəm )
Viet Nam đồ
iteration (ˈɪtəˌreɪʃən )
Viet Nam sự lặp lại âm đầu
itinerary (ɪˈtɪnəˌrɛri )
Viet Nam hành trình
its (ɪts )
Viet Nam của nó
it’s me (ɪts mi )
Viet Nam anh đây
ivories (ˈaɪvəriz )
Viet Nam đồ dùng từ ngà voi
ivory (ˈaɪvəri )
Viet Nam ngà voi
ivory tower (ˈaɪvəri ˈtaʊər )
Viet Nam tháp ngà
ICC (aɪ-siː-siː)
Viet Nam Phòng thương mại quốc tế
Ice (aɪs)
Viet Nam Băng, đá
Ice cream (aɪs kriːm)
Viet Nam Kem
Ice hockey (aɪs ˈhɒki)
Viet Nam Khúc côn cầu trên sân băng
ice machine (aɪs məˈʃiːn)
Viet Nam máy làm đá
Ice rink (aɪs rɪŋk)
Viet Nam Sân trượt băng
Ice skates (aɪs skeɪts)
Viet Nam Giày trượt băng
Ice skating (aɪs ˈskeɪtɪŋ)
Viet Nam Trượt băng
iced tea (aɪst tiː)
Viet Nam trà đá
Iceland (ˈaɪslənd)
Viet Nam Iceland
Icy (ˈaɪsi)
Viet Nam Đóng băng
identification lamp (aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃᵊn læmp)
Viet Nam Đèn hiệu
Identity Card No (aɪˈdɛntəti kɑːd nəʊ)
Viet Nam Số CMND
Ideology (ˌaɪdiˈɒləʤi)
Viet Nam Hệ tư tưởng
Idyllic (aɪˈdɪlɪk)
Viet Nam bình dị
igneous rock (ˈɪɡniəs rɒk)
Viet Nam Đá lửa
ignition (ɪɡˈnɪʃᵊn)
Viet Nam bộ phận khởi động
ignition transformer (ɪɡˈnɪʃᵊn trænsˈfɔːmə)
Viet Nam biến áp đánh lửa.
Illegal (ɪˈliːɡᵊl)
Viet Nam Bất hợp pháp, phi pháp
illegally (ɪˈliːɡᵊli)
Viet Nam Bất hợp pháp, phi pháp
illuminance (illuminance)
Viet Nam độ rọi
Illuminance (Illuminance)
Viet Nam sự chiếu sáng.
Illuminated flag (ɪˈljuːmɪneɪtɪd flæɡ)
Viet Nam Tín hiệu ánh sáng
Illustration (ˌɪləˈstreɪʃᵊn)
Viet Nam hình minh họa
Ilmenite (Ilmenite)
Viet Nam quặng titan
Image (ˈɪmɪʤ)
Viet Nam Bức ảnh, bức hình
Image stabilisation (ˈɪmɪʤ ˌsteɪbɪlaɪˈzeɪʃᵊn)
Viet Nam chống rung, ổn định hình ảnh
Imaginative (ɪˈmæʤɪnətɪv)
Viet Nam Giàu trí tưởng tượng
Imam (ɪˈmɑːm)
Viet Nam hồi giáo giáo sĩ
imbricate (ˈɪmbrɪkeɪt)
Viet Nam kiểu trang trí xếp gối lên nhau như lợp ngói
IMF (aɪ-ɛm-ɛf)
Viet Nam Quỹ Tiền tệ Quốc tế
Imitate (ˈɪmɪteɪt)
Viet Nam mô phỏng sinh học, lấy cảm hứng từ thiên nhiên
Immediate annuity (ɪˈmiːdiət əˈnjuːəti)
Viet Nam Niên kim trả ngay
Immense (ɪˈmɛns)
Viet Nam Bao la, rộng lớn
Immigration (ɪmɪˈɡreɪʃᵊn)
Viet Nam Quy trình nhập cảnh
Immigration officer (ˌɪmɪˈɡreɪʃᵊn ˈɒfɪsə)
Viet Nam Nhân viên phụ trách di trú
immigration policy (ˌɪmɪˈɡreɪʃᵊn ˈpɒləsi)
Viet Nam Chính sách nhập cư
Immunology (ˌɪmjəˈnɒləʤi)
Viet Nam Miễn dịch học
Impact (ˈɪmpækt)
Viet Nam Tác động, va chạm;sự va chạm, tác động
Impairment rider (ɪmˈpeəmənt ˈraɪdə)
Viet Nam Điều khoản riêng loại trừ bệnh
impeachment (ɪmˈpiːʧmənt)
Viet Nam Luận tội
impedance earth (ɪmˈpiːdᵊns ɜːθ)
Viet Nam Điện trở kháng đất
Imperial gallon (ɪmˈpɪəriəl ˈɡælən)
Viet Nam Galon Anh
Imperial pigeon (ɪmˈpɪəriəl ˈpɪʤən)
Viet Nam Con chim gầm ghì
Imperialism (ɪmˈpɪəriəlɪzᵊm)
Viet Nam Chủ nghĩa đế quốc
import (ˈɪmpɔːt)
Viet Nam Nhập khẩu miễn thuế
Importer (ɪmˈpɔːtə)
Viet Nam Người nhập khẩu
Impressive (ɪmˈprɛsɪv)
Viet Nam Gây ấn tượng
Imprint (ˈɪmprɪnt)
Viet Nam Đóng dấu
Imprisonment (ɪmˈprɪzᵊnmənt)
Viet Nam Tù chung thân
Improvised Explosive Device (IED) (ˈɪmprəvaɪzd ɪkˈspləʊsɪv dɪˈvaɪs (aɪ-iː-diː))
Viet Nam bom gây nổ tức thì/ mìn tự kích nổ
In (ɪn)
Viet Nam Bóng trong sân
in line foam concentrate inducer (ɪn laɪn fəʊm ˈkɒnsᵊntreɪt ɪnˈdjuːsə)
Viet Nam Thiết bị hút chất tạo bọt đậm đặc
in line foam maker (mechanical foam generator) (ɪn laɪn fəʊm ˈmeɪkə (məˈkænɪkᵊl fəʊm ˈʤɛnəreɪtə))
Viet Nam Thiết bị tạo bọt (thiết bị tạo bọt bằng phương pháp cơ học)
In tune (ɪn ʧuːn)
Viet Nam đúng tông
Inadmissible (ˌɪnədˈmɪsəbᵊl)
Viet Nam Không thể chấp nhận được
Inalienable (ɪˈneɪliənəbᵊl)
Viet Nam Không thể tước đoạt, không thể chuyển nhượng
Inbound (ˈɪnbaʊnd)
Viet Nam Hàng nhập
Incarceration (ɪnˌkɑːsəˈreɪʃᵊn)
Viet Nam Sự giam giữ
incense (ˈɪnsɛns)
Viet Nam Hương liệu, chất thơm
Incentive payment (ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt)
Viet Nam Trả lương kích thích lao động
Incentive trip (ɪnˈsɛntɪv trɪp/tʊə)
Viet Nam Du lịch khen thưởng
incident lighting (ˈɪnsɪdᵊnt ˈlaɪtɪŋ)
Viet Nam Thiết bị chiếu sáng sự cố
Inclusive tour (ɪnˈkluːsɪv tʊə)
Viet Nam Tour du lịch trọn gói
Income (ˈɪnkʌm)
Viet Nam Thu nhập
Income protection insurance (ˈɪnkʌm prəˈtɛkʃᵊn ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm bảo đảm thu nhập
incoming circuit breaker (ˈɪnˌkʌmɪŋ ˈsɜːkɪt ˈbreɪkə)
Viet Nam Aptomat tổng.
Incontestable clause (ˌɪnkənˈtɛstəbᵊl klɔːz)
Viet Nam Điều khoản thời hạn miễn truy xét
Increase (ˈɪnkriːs)
Viet Nam Tăng
Increase in production (ˈɪnkriːs ɪn prəˈdʌkʃᵊn)
Viet Nam Sự gia tăng sản xuất
Increase of productivity (ˈɪnkriːs ɒv ˌprɒdʌkˈtɪvəti)
Viet Nam Sự tăng năng suất
Increasing term life insurance (ɪnˈkriːsɪŋ tɜːm laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm tử kỳ có số tiền bảo hiểm tăng dần
Incumbent (ɪnˈkʌmbᵊnt)
Viet Nam Đương nhiệm
Indemnity benefits (ɪnˈdɛmnəti ˈbɛnɪfɪts)
Viet Nam Quyền lợi bồi thường
Indented part (ɪnˈdɛntɪd pɑːt)
Viet Nam Vẹt kim
independent (ˌɪndɪˈpɛndənt)
Viet Nam Độc lập

Pages