You are here
impoverished là gì?
impoverished (ɪmˈpɒvərɪʃt )
Dịch nghĩa: rất nghèo
Tính từ
Dịch nghĩa: rất nghèo
Tính từ
Ví dụ:
"An impoverished area suffers from a lack of resources and opportunities.
Một khu vực nghèo nàn chịu đựng việc thiếu tài nguyên và cơ hội. "
Một khu vực nghèo nàn chịu đựng việc thiếu tài nguyên và cơ hội. "