Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái I
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
I
(aɪ )
tớ
Thông tin thêm về từ I
I knew it!
(aɪ njuː ɪt )
biết ngay mà
Thông tin thêm về từ I knew it!
IAEA
(ˈaɪeɪˌiːˈeɪ )
cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế
Thông tin thêm về từ IAEA
IC
(aɪˈsi )
mạch tổ hợp
Thông tin thêm về từ IC
ID
(aɪˈdi )
thẻ căn cước
Thông tin thêm về từ ID
ID card
(aɪˈdi kɑrd )
thẻ căn cước
Thông tin thêm về từ ID card
ID number
(aɪˈdi ˈnʌmbər )
số chứng minh thư
Thông tin thêm về từ ID number
IEA组
(aɪˈiːˈeɪ )
cơ quan năng lượng quốc tế
Thông tin thêm về từ IEA组
IOU
(aɪˈoʊˌju )
giấy nợ
Thông tin thêm về từ IOU
IPA
(aɪˈpiːˈeɪ )
bảng mẫu tự phiên âm quốc tế
Thông tin thêm về từ IPA
ISO
(aɪˈsoʊ )
Tổ Chức Tiêu Chuẩn Quốc Tế
Thông tin thêm về từ ISO
IUD
(aɪˈjuːˈdi )
vòng tránh thai
Thông tin thêm về từ IUD
Indian
(ˈɪndiən )
thuộc Ấn Độ
Thông tin thêm về từ Indian
Indian Ocean
(ˈɪndiən ˈoʊʃən )
Ấn Độ Dương
Thông tin thêm về từ Indian Ocean
Indian corn
(ˈɪndiən kɔrn )
bẹp
Thông tin thêm về từ Indian corn
Indianapolis
(ˌɪndiəˈnæpəlɪs )
Indianapolis
Thông tin thêm về từ Indianapolis
Indium
(ˈɪndiəm )
In-đi
Thông tin thêm về từ Indium
Indo-
(ˈɪndoʊ- )
Ấn
Thông tin thêm về từ Indo-
Indo-Pakistani
(ˌɪndoʊˌpɑːkɪˈstɑːni )
Ấn Hồi
Thông tin thêm về từ Indo-Pakistani
Indonesian
(ˌɪndoʊˈniːʒən )
người Indonesia
Thông tin thêm về từ Indonesian
Iowa
(ˈaɪoʊwə )
Iowa
Thông tin thêm về từ Iowa
Iranian
(ɪˈrɑːniən )
Ba Tư
Thông tin thêm về từ Iranian
Iraq
(ɪˈræk )
I Rắc
Thông tin thêm về từ Iraq
Ireland
(ˈaɪərlənd )
Ireland
Thông tin thêm về từ Ireland
Islam
(ɪsˈlɑːm )
đạo Hồi
Thông tin thêm về từ Islam
Islamic
(ɪsˈlæmɪk )
Hồi giáo
Thông tin thêm về từ Islamic
Italian
(ɪˈtælɪən )
tiếng Ý
Thông tin thêm về từ Italian
ibis
(ˈaɪbɪs )
cò quăm
Thông tin thêm về từ ibis
ice age
(aɪs eɪdʒ )
kỷ băng hà
Thông tin thêm về từ ice age
ice and frost
(aɪs ənd frɔst )
băng sương
Thông tin thêm về từ ice and frost
ice and snow
(aɪs ənd snoʊ )
băng tuyết
Thông tin thêm về từ ice and snow
ice field
(aɪs fiːld )
băng nguyên
Thông tin thêm về từ ice field
ice sheet
(aɪs ʃiːt )
dải băng
Thông tin thêm về từ ice sheet
ice-box
(aɪs bɑks )
tủ lạnh
Thông tin thêm về từ ice-box
ice-skate
(aɪs skeɪt )
trượt băng
Thông tin thêm về từ ice-skate
iceberg
(ˈaɪsˌbɜrɡ )
băng sơn
Thông tin thêm về từ iceberg
ichor
(ˈɪkɔr )
máu thần thánh
Thông tin thêm về từ ichor
ichthyology
(ɪkˈθiːəˌlɒdʒi )
khoa nghiên cứu về cá
Thông tin thêm về từ ichthyology
ichthyosaurus
(ˈɪkθiəʊˌsɔːrəs )
một loại khủng long
Thông tin thêm về từ ichthyosaurus
icicle
(ˈaɪsɪkəl )
Cột băng,trụ băng
Thông tin thêm về từ icicle
icon
(ˈaɪkən )
Biểu tượng (item)
Thông tin thêm về từ icon
iconometer
(ˌaɪkəˈnɒmɪtə )
ảnh kế
Thông tin thêm về từ iconometer
idea
(aɪˈdɪə )
ý tưởng,
suy nghĩ,
quan điểm
Thông tin thêm về từ idea
ideal
(aɪˈdɪəl )
lý tưởng
Thông tin thêm về từ ideal
idealism
(aɪˈdɪəlɪzəm )
chủ nghĩa duy tâm
Thông tin thêm về từ idealism
idealize
(aɪˈdɪəlaɪz )
lý tưởng hóa
Thông tin thêm về từ idealize
identical
(aɪˈdɛntɪkəl )
hệt
Thông tin thêm về từ identical
identification
(ˌaɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən )
danh tính
Thông tin thêm về từ identification
identify
(aɪˈdɛntɪfaɪ )
Xác định, khẳng định
Thông tin thêm về từ identify
identity
(aɪˈdɛntɪti )
tính đồng nhất
Thông tin thêm về từ identity
identity papers
(aɪˈdɛntɪti ˈpeɪpəz )
giấy tờ tùy thân
Thông tin thêm về từ identity papers
ideogram
(ˈaɪdiəɡræm )
chữ tượng hình
Thông tin thêm về từ ideogram
ideograph
(ˈaɪdiəɡræf )
chữ viết ghi ý
Thông tin thêm về từ ideograph
idiocy
(ˈɪdiəsi )
tính ngu si
Thông tin thêm về từ idiocy
idiom
(ˈɪdiəm )
thành ngữ
Thông tin thêm về từ idiom
idiot
(ˈɪdiət )
tên ngốc
Thông tin thêm về từ idiot
idle
(ˈaɪdl )
biếng nhác
Thông tin thêm về từ idle
idle wheel
(ˈaɪdl wiːl )
bánh xe không chốt
Thông tin thêm về từ idle wheel
idler wheel
(ˈaɪdlər wiːl )
bánh truyền xích
Thông tin thêm về từ idler wheel
idol
(ˈaɪdəl )
thần tượng
Thông tin thêm về từ idol
idolatry
(ɪˈdɒlətri )
bái thần giáo
Thông tin thêm về từ idolatry
idolize
(ˈaɪdəlaɪz )
thần tượng hóa
Thông tin thêm về từ idolize
if
(ɪf )
bằng như
Thông tin thêm về từ if
if anything
(ɪf ˈɛnɪθɪŋ )
nếu có gì
Thông tin thêm về từ if anything
if need be
(ɪf niːd bi )
nếu cần
Thông tin thêm về từ if need be
if not
(ɪf nɒt )
Bằng không, nếu không
Thông tin thêm về từ if not
if only
(ɪf ˈoʊnli )
giá như
Thông tin thêm về từ if only
if so
(ɪf soʊ )
nếu như vậy
Thông tin thêm về từ if so
igneous
(ˈɪɡniəs )
hình thành từ đá
Thông tin thêm về từ igneous
ignite
(ɪɡˈnaɪt )
khơi mào
Thông tin thêm về từ ignite
ignoble
(ɪɡˈnoʊbəl )
Đê tiện, hèn hạ, bỉ ổi
Thông tin thêm về từ ignoble
ignominious
(ˌɪɡnəˈmɪniəs )
ti tiện
Thông tin thêm về từ ignominious
ignorant
(ˈɪɡnərənt )
ngu dốt
Thông tin thêm về từ ignorant
ignore
(ɪɡˈnɔr )
thờ ơ
Thông tin thêm về từ ignore
iguana
(ɪɡˈwɑnə )
con rồng đất
Thông tin thêm về từ iguana
iguanodon
(ˌɪɡwəˈnɒdɒn )
thằn lằn rangiông
Thông tin thêm về từ iguanodon
ikebana
(ˌɪkəˈbɑːnə )
nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản
Thông tin thêm về từ ikebana
ileum
(ˈaɪliəm )
ruột hồi
Thông tin thêm về từ ileum
ilium
(ˈɪliəm )
xương chậu
Thông tin thêm về từ ilium
ill
(ɪl )
bệnh
Thông tin thêm về từ ill
ill at ease
(ɪl æt iːz )
lo lắng
Thông tin thêm về từ ill at ease
ill will
(ɪl wɪl )
ác ý
Thông tin thêm về từ ill will
ill-bred
(ˈɪlˌbrɛd )
mất dạy
Thông tin thêm về từ ill-bred
ill-gotten
(ˈɪlˈɡɒtən )
kiếm được bằng việc làm bất chính
Thông tin thêm về từ ill-gotten
ill-luck
(ˈɪlˌlʌk )
sự xui xẻo
Thông tin thêm về từ ill-luck
ill-mannered
(ˈɪlˌmænəd )
bất lịch sự
Thông tin thêm về từ ill-mannered
ill-natured
(ˈɪlˈneɪtʃərd )
xấu tính
Thông tin thêm về từ ill-natured
ill-omened
(ˈɪlˈoʊmənd )
điềm xấu
Thông tin thêm về từ ill-omened
ill-starred
(ˈɪlˈstɑrd )
xấu số
Thông tin thêm về từ ill-starred
ill-tempered
(ˈɪlˈtɛmpərd )
hay cáu
Thông tin thêm về từ ill-tempered
ill-timed
(ˈɪlˈtaɪmd )
không đúng lúc
Thông tin thêm về từ ill-timed
ill-treat
(ˈɪlˌtrit )
bạc đãi
Thông tin thêm về từ ill-treat
illegal detention
(ɪˈliːɡəl dɪˈtɛnʃən )
bắt giam trái phép
Thông tin thêm về từ illegal detention
illegitimate
(ˌɪlɪˈdʒɪtɪmət )
không hợp pháp
Thông tin thêm về từ illegitimate
illiberal
(ˌɪlˈlɪbərəl )
hẹp hòi
Thông tin thêm về từ illiberal
illicit
(ɪˈlɪsɪt )
bất chính
Thông tin thêm về từ illicit
illiteracy
(ˌɪlɪˈtɛrəsi )
sự mù chữ
Thông tin thêm về từ illiteracy
illiterate
(ˈɪlɪˌtɛrət )
mù chữ
Thông tin thêm về từ illiterate
illness
(ˈɪlnəs )
bệnh
Thông tin thêm về từ illness
illogical
(ɪlˈlɒdʒɪkəl )
bất hợp lý
Thông tin thêm về từ illogical
Pages
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »