You are here
impression of a seal là gì?
impression of a seal (ɪmˈprɛʃən ʌv ə siːl )
Dịch nghĩa: ấn tích
Danh từ
Dịch nghĩa: ấn tích
Danh từ
Ví dụ:
"The impression of a seal on the document verified its authenticity.
Ấn tượng của con dấu trên tài liệu xác nhận tính xác thực của nó. "
Ấn tượng của con dấu trên tài liệu xác nhận tính xác thực của nó. "