You are here
illusionary là gì?
illusionary (ɪˈluːʒəˌnɛri )
Dịch nghĩa: ảo
Tính từ
Dịch nghĩa: ảo
Tính từ
Ví dụ:
"Illusionary effects are those that create false impressions.
Các hiệu ứng ảo giác là những hiệu ứng tạo ra ấn tượng sai lệch. "
Các hiệu ứng ảo giác là những hiệu ứng tạo ra ấn tượng sai lệch. "