You are here
escalator là gì?
escalator (ˈɛskəˌleɪtər )
Dịch nghĩa: thang cuốn
Danh từ
Dịch nghĩa: thang cuốn
Danh từ
Ví dụ:
"The escalator carried passengers between floors in the building.
Thang cuốn đưa hành khách giữa các tầng trong tòa nhà. "
Thang cuốn đưa hành khách giữa các tầng trong tòa nhà. "