You are here
era là gì?
era (ˈɪərə )
Dịch nghĩa: thời đại
Danh từ
Dịch nghĩa: thời đại
Danh từ
Ví dụ:
"The digital age marks a new era of technological advancement.
Kỷ nguyên số đánh dấu một kỷ nguyên mới của sự tiến bộ công nghệ. "
Kỷ nguyên số đánh dấu một kỷ nguyên mới của sự tiến bộ công nghệ. "