You are here
erase là gì?
erase (ɪˈreɪz )
Dịch nghĩa: xóa
Động từ
Dịch nghĩa: xóa
Động từ
Ví dụ:
"She used a cloth to erase the chalk marks from the board.
Cô ấy dùng một cái khăn để xóa các dấu vết phấn trên bảng. "
Cô ấy dùng một cái khăn để xóa các dấu vết phấn trên bảng. "