You are here
eukaryote là gì?
eukaryote (juˈkɛrɪoʊt )
Dịch nghĩa: thuộc nhân chuỗi
Danh từ
Dịch nghĩa: thuộc nhân chuỗi
Danh từ
Ví dụ:
"A eukaryote has cells with a nucleus enclosed within membranes.
Eukaryote có các tế bào với nhân được bao quanh bởi màng. "
Eukaryote có các tế bào với nhân được bao quanh bởi màng. "