You are here
equivocal là gì?
equivocal (ɪˈkwɪvəkl )
Dịch nghĩa: lập lờ
Tính từ
Dịch nghĩa: lập lờ
Tính từ
Ví dụ:
"The statement was intentionally equivocal to avoid a clear commitment.
Tuyên bố được cố ý mơ hồ để tránh một cam kết rõ ràng. "
Tuyên bố được cố ý mơ hồ để tránh một cam kết rõ ràng. "