You are here
etiology là gì?
etiology (ˌiːtiˈɒlədʒi )
Dịch nghĩa: căn bệnh học
Danh từ
Dịch nghĩa: căn bệnh học
Danh từ
Ví dụ:
"The etiology of the disease is still under investigation by researchers.
Nguyên nhân của căn bệnh vẫn đang được các nhà nghiên cứu điều tra. "
Nguyên nhân của căn bệnh vẫn đang được các nhà nghiên cứu điều tra. "