You are here
ethnicity là gì?
ethnicity (ˌɛθˈnɪsɪti )
Dịch nghĩa: một sắc tộc
Danh từ
Dịch nghĩa: một sắc tộc
Danh từ
Ví dụ:
"Ethnicity can influence many aspects of an individual's identity.
Dân tộc có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của danh tính cá nhân. "
Dân tộc có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của danh tính cá nhân. "