You are here
establishment là gì?
establishment (ɪˈstæblɪʃmənt )
Dịch nghĩa: sự thành lập
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thành lập
Danh từ
Ví dụ:
"The establishment of the new school will benefit the local community.
Sự thành lập của trường học mới sẽ mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương. "
Sự thành lập của trường học mới sẽ mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương. "