You are here
ester là gì?
ester (ˈɛstər )
Dịch nghĩa: este
Danh từ
Dịch nghĩa: este
Danh từ
Ví dụ:
"The chemist used an ester to create a pleasant fragrance.
Nhà hóa học đã sử dụng một este để tạo ra một mùi hương dễ chịu. "
Nhà hóa học đã sử dụng một este để tạo ra một mùi hương dễ chịu. "