You are here
epigraphy là gì?
epigraphy (ɪˈpɪɡrəfi )
Dịch nghĩa: bi ký học
Danh từ
Dịch nghĩa: bi ký học
Danh từ
Ví dụ:
"Epigraphy involves the study of ancient inscriptions and writings.
Ký tự học liên quan đến nghiên cứu các chữ khắc và viết cổ đại. "
Ký tự học liên quan đến nghiên cứu các chữ khắc và viết cổ đại. "