You are here
epitome là gì?
epitome (ɪˈpɪtəmi )
Dịch nghĩa: bản tóm tắt
Danh từ
Dịch nghĩa: bản tóm tắt
Danh từ
Ví dụ:
"The book is considered the epitome of classic literature.
Cuốn sách được coi là hình mẫu của văn học cổ điển. "
Cuốn sách được coi là hình mẫu của văn học cổ điển. "