Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái S
satay (satay)
sa tế
Thông tin thêm về từ satay
satellite (ˈsætᵊlaɪt)
vệ tinh
Thông tin thêm về từ satellite
satiate (ˈseɪʃieɪt)
ngấy
Thông tin thêm về từ satiate
satiated (ˈseɪʃieɪtɪd)
ớn
Thông tin thêm về từ satiated
satire (ˈsætaɪə)
sự trào phúng
Thông tin thêm về từ satire
satirize (ˈsætəraɪz)
châm biếm
Thông tin thêm về từ satirize
satisfactory (ˌsætɪsˈfæktᵊri)
khả quan
Thông tin thêm về từ satisfactory
satisfied (ˈsætɪsfaɪd)
ăn uống thỏa thê
Thông tin thêm về từ satisfied
satisfy (ˈsætɪsfaɪd)
làm thỏa mãn
Thông tin thêm về từ satisfy
saturate (ˈsæʧəreɪt)
bão hòa
Thông tin thêm về từ saturate
saturated (ˈsæʧəreɪtɪd)
bão hòa
Thông tin thêm về từ saturated
saturation (ˌsæʧəˈreɪʃᵊn)
sự bão hòa
Thông tin thêm về từ saturation
sauce (sɔːs)
nước chấm
Thông tin thêm về từ sauce
saucepan (ˈsɔːspən)
chảo sâu lòng
Thông tin thêm về từ saucepan
sauerkraut (ˈsaʊəkraʊt)
bắp cải ngâm giấm
Thông tin thêm về từ sauerkraut
save (seɪv)
dành dụm
Thông tin thêm về từ save
savings (ˈseɪvɪŋz)
tiền tiết kiệm
Thông tin thêm về từ savings
savings account (ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt)
tài khoản tiết kiệm
Thông tin thêm về từ savings account
savoir vivre (savoir vivre)
phép xử thế
Thông tin thêm về từ savoir vivre
savoury (ˈseɪvᵊri)
có hương vị
Thông tin thêm về từ savoury
sawdust (ˈsɔːdʌst)
mùn cua
Thông tin thêm về từ sawdust
sawfish (ˈsɔːfɪʃ)
cá đao răng nhọn
Thông tin thêm về từ sawfish
sawyer (ˈsɔːjə)
thợ gỗ
Thông tin thêm về từ sawyer
saxophone (ˈsæksəfəʊn)
kèn saxophone
Thông tin thêm về từ saxophone
say (seɪ)
nói
Thông tin thêm về từ say
saying (ˈseɪɪŋ)
câu nói
Thông tin thêm về từ saying
scab (skæb)
vảy ở vết thương sắp lành
Thông tin thêm về từ scab
scabbard (ˈskæbəd)
bao kiếm
Thông tin thêm về từ scabbard
scabie (scabie)
bệnh ghẻ
Thông tin thêm về từ scabie
scaffold (ˈskæfᵊld)
giàn gỗ để xử tử phạm nhân
Thông tin thêm về từ scaffold
scaffolding (ˈskæfᵊldɪŋ)
vật liệu làm giàn giáo
Thông tin thêm về từ scaffolding
scald (skɔːld)
làm bỏng
Thông tin thêm về từ scald
scalding (ˈskɔːldɪŋ)
nóng giãy
Thông tin thêm về từ scalding
scale off (skeɪl ɒf)
đánh vảy
Thông tin thêm về từ scale off
scallion (scallion)
rễ hành
Thông tin thêm về từ scallion
scalp (skælp)
da đầu
Thông tin thêm về từ scalp
scalpel (ˈskælpᵊl)
dao mổ
Thông tin thêm về từ scalpel
scaly (ˈskeɪli)
có vảy xếp như cá
Thông tin thêm về từ scaly
scamp (skæmp)
đứa bé tinh quái
Thông tin thêm về từ scamp
scandal (ˈskændᵊl)
xì căng đan
Thông tin thêm về từ scandal
scandium (ˈskændiəm)
scanđi
Thông tin thêm về từ scandium
scant (skænt)
Hiếm lạ
Thông tin thêm về từ scant
scanty (ˈskænti)
ít ỏi
Thông tin thêm về từ scanty
scapegoat (ˈskeɪpɡəʊt)
anh chàng bung xung
Thông tin thêm về từ scapegoat
scapula (ˈskæpjələ)
xương bả vai
Thông tin thêm về từ scapula
scarce (skeəs)
hãn hữu
Thông tin thêm về từ scarce
scarecrow (ˈskeəkrəʊ)
bù nhìn
Thông tin thêm về từ scarecrow
scarify (ˈskeərɪfaɪ)
rạch nông
Thông tin thêm về từ scarify
scarlatina (scarlatina)
bệnh tinh hồng nhiệt
Thông tin thêm về từ scarlatina
scarlet fever (ˈskɑːlət ˈfiːvə)
bệnh xcaclatin
Thông tin thêm về từ scarlet fever
scatter bomb (ˈskætə bɒm)
bom mảnh
Thông tin thêm về từ scatter bomb
scatter-brained (ˈskætəbreɪnd)
đãng trí
Thông tin thêm về từ scatter-brained
scattered (ˈskætəd)
rải rác
Thông tin thêm về từ scattered
scenario (sɪˈnɑːriəʊ)
Kịch bản cho từng cảnh
Thông tin thêm về từ scenario
scenic (ˈsiːnɪk)
thuộc sân khấu
Thông tin thêm về từ scenic
scent (sɛnt)
mùi
Thông tin thêm về từ scent
schedule (ˈʃɛdjuːl)
giá biểu
Thông tin thêm về từ schedule
scheme (skiːm)
âm mưu
Thông tin thêm về từ scheme
schist (ʃɪst)
đá phiến
Thông tin thêm về từ schist
schistosome (schistosome)
sán máng
Thông tin thêm về từ schistosome
schnapps (schnapps)
một loại rượu mạnh như gin
Thông tin thêm về từ schnapps
scholar (ˈskɒləp)
bác học
Thông tin thêm về từ scholar
scholarly (ˈskɒləli)
học rộng
Thông tin thêm về từ scholarly
scholarship (ˈskɒləʃɪp)
học bổng
Thông tin thêm về từ scholarship
school fees (skuːl fiːz)
học phí
Thông tin thêm về từ school fees
school friend (skuːl frɛnd)
bạn học
Thông tin thêm về từ school friend
school vacation (skuːl veɪˈkeɪʃᵊn)
bãi trường
Thông tin thêm về từ school vacation
schoolbag (ˈskuːlˌbæɡ)
cặp sách
Thông tin thêm về từ schoolbag
schoolchild (ˈskuːlʧaɪld)
đứa trẻ tuổi đi học
Thông tin thêm về từ schoolchild
schooling (ˈskuːlɪŋ)
sự dạy dỗ ở trường
Thông tin thêm về từ schooling
schoolmaster (ˈskuːlˌmɑːstə)
hiệu trưởng
Thông tin thêm về từ schoolmaster
schoolmate (ˈskuːlmeɪt)
bạn học
Thông tin thêm về từ schoolmate
schoolyard (ˈskuːljɑːd)
sân trường
Thông tin thêm về từ schoolyard
science (ˈsaɪəns)
Khoa học kế toán
Thông tin thêm về từ science
science degree (ˈsaɪəns dɪˈɡriː)
bằng khoa học
Thông tin thêm về từ science degree
science fiction (ˈsaɪəns ˈfɪkʃᵊn)
khoa học viễn tưởng
Thông tin thêm về từ science fiction
scientific (ˌsaɪənˈtɪfɪk)
thuộc khoa học
Thông tin thêm về từ scientific
scientist (ˈsaɪəntɪst)
bác học
Thông tin thêm về từ scientist
scimitar (ˈsɪmɪtə)
mã tấu
Thông tin thêm về từ scimitar
scintillate (ˈsɪntɪleɪt)
nhấp nháy
Thông tin thêm về từ scintillate
sciolistic (sciolistic)
có hiểu biết nông cạn
Thông tin thêm về từ sciolistic
sclerosis (sklɪəˈrəʊsɪs)
sự xơ cứng
Thông tin thêm về từ sclerosis
scoff (skɒf)
nói với thái độ mỉa mai và chọc ghẹo
Thông tin thêm về từ scoff
scold (skəʊld)
rầy ra
Thông tin thêm về từ scold
scoop (skuːp)
muỗng múc kem
Thông tin thêm về từ scoop
scope (skəʊp)
phạm vi
Thông tin thêm về từ scope
scorch (skɔːʧ)
sự cháy xém
Thông tin thêm về từ scorch
scorn (skɔːn)
bạc đãi
Thông tin thêm về từ scorn
scornful (ˈskɔːnfᵊl)
tỏ ra khinh bỉ
Thông tin thêm về từ scornful
scotoma (scotoma)
ám điểm
Thông tin thêm về từ scotoma
scoundrel (ˈskaʊndrəl)
ba que
Thông tin thêm về từ scoundrel
scour (ˈskaʊə)
cọ
Thông tin thêm về từ scour
scowling (ˈskaʊlɪŋ)
bàu bạu
Thông tin thêm về từ scowling
scraggy (ˈskræɡi)
gầy giơ xương
Thông tin thêm về từ scraggy
scram (skræm)
chuồng lợn
Thông tin thêm về từ scram
scrap (skræp)
mảnh nhỏ
Thông tin thêm về từ scrap
scrape (skreɪp)
sự nạo
Thông tin thêm về từ scrape
scratch (skræʧ)
Cào mấy lần
Thông tin thêm về từ scratch
scratch out (skræʧ aʊt)
gạch bỏ
Thông tin thêm về từ scratch out
scrawl (skrɔːl)
chữ viết nguệch ngoạc
Thông tin thêm về từ scrawl
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »